Dịch trong bối cảnh "TỦ ĐỰNG ĐỒ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TỦ ĐỰNG ĐỒ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Tủ quần áo hay tủ đồ (tiếng Anh: wardrobe) / wardrobe Nội dung chính 1.“Tủ Quần Áo” trong tiếng Anh là gì?2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ “Tủ Quần Áo” trong câu tiếng Anh.3.Một số từ vựng có liên quan đến “Tủ Quần Áo” trong tiếng Anh.Video liên quan wardrobe| ‘wɔ:drəʊb | danh từ 1 tủ quần áo A built-in wardrobe Tủ quần áo xây liền tường Wardrobe drawer/mirror Ngăn kéo/gương của tủ Đánh giá về Cái tủ đựng đồ tiếng Anh là gì; Tủ đựng áo quần là gì? Tủ đựng áo xống tiếng anh là gì; Các từ vựng giờ anh về vật dụng trong gia đình. Bình luận; Phụ phụ nữ có thai nạp năng lượng dưa đỏ được ko tiện ích và nhược điểm Tủ giày tiếng anh là gì. Kinh nghiệm chọn tủ giày tốt theo nhu cầu sử dụng. Chọn bàn làm việc phù hợp với không gian văn phòng. Bàn làm việc gỗ 1M2 liền hộc. Bàn Ghế Văn Phòng, Ghế Sofa, Bàn Ăn Nội Thất Đăng Khoa. Bạn đang muốn đóng tủ giày nhưng không biết phải làm Tủ đựng xống áo là thiết bị dụng mà toàn bộ mọi người đều sử dùng cho việc đựng quần áo, tư trang và một trong những vật dụng quan liêu trọng. Tùy thuộc vào từng loại và yêu cầu của mỗi người mà nhu cầu mua và thực hiện tủ đựng xống áo khác nhau. bằng Tiếng Anh. chứa đựng trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: contain, hold, carry (tổng các phép tịnh tiến 11). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với chứa đựng chứa ít nhất 1.544 câu. Trong số các hình khác: Sách này chứa đựng nhiều lời dạy dỗ khác đến từ người thầy vĩ 8Fr16Yd. VIETNAMESEcái tủ đựng đồcái tủCái tủ đựng đồ là đồ dùng để đựng đồ vật, có hình khối chữ nhật, thường được làm bằng gỗ, hoặc kim loại hay nhựa có cánh cửa và mỗi cánh cửa hay có khóa để giữ an ấy có một cái tủ đựng đồ chứa đầy quần áo và giày dép has a closet full of new clothes and chúng tôi đến nhà, cô ấy đi ngay vào cái tủ đựng đồ và lấy ra một chiếc váy công chúa và một đôi giày cao we arrived at the house, she went immediately to her closet and took out a princess dress and high ta cùng học từ vựng về các loại tủ nha!- wardrobe tủ quần áo - cabinet tủ đựng đồ thường có không gian khá nhỏ- cupboard tủ nhà bếp- drawer ngăn kéo 1 bộ phận của cái tủ - shelf tủ đựng sách- locker tủ có khóa để đựng đồ cá nhân

cái tủ đựng đồ tiếng anh là gì